Có 4 kết quả:

独脚戏 dú jiǎo xì ㄉㄨˊ ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧˋ独角戏 dú jiǎo xì ㄉㄨˊ ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧˋ獨腳戲 dú jiǎo xì ㄉㄨˊ ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧˋ獨角戲 dú jiǎo xì ㄉㄨˊ ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 獨角戲|独角戏[du2 jiao3 xi4]

Từ điển Trung-Anh

(1) monodrama
(2) one-man show
(3) comic talk

Từ điển Trung-Anh

variant of 獨角戲|独角戏[du2 jiao3 xi4]

Từ điển Trung-Anh

(1) monodrama
(2) one-man show
(3) comic talk